Có 2 kết quả:

处分 chǔ fèn ㄔㄨˇ ㄈㄣˋ處分 chǔ fèn ㄔㄨˇ ㄈㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to discipline sb
(2) to punish
(3) disciplinary action
(4) to deal with (a matter)
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0