Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
处分 chǔ fèn
ㄔㄨˇ ㄈㄣˋ
•
處分 chǔ fèn
ㄔㄨˇ ㄈㄣˋ
1
/2
处分
chǔ fèn
ㄔㄨˇ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to discipline sb
(2) to punish
(3) disciplinary action
(4) to deal with (a matter)
(5) CL:
個
|
个
[ge4]
Bình luận
0
處分
chǔ fèn
ㄔㄨˇ ㄈㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to discipline sb
(2) to punish
(3) disciplinary action
(4) to deal with (a matter)
(5) CL:
個
|
个
[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh chức thán - 耕織嘆
(
Triệu Nhữ Toại
)
•
Lôi (Đại hạn sơn nhạc tiêu) - 雷(大旱山嶽燋)
(
Đỗ Phủ
)
•
Thôi Tông Văn thụ kê sách - 催宗文樹雞柵
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tòng Ải Điếm đáo Ninh Minh châu - 從隘店到寧明州
(
Lê Quýnh
)
•
Tống Tư Mã tiên sinh - 送司馬先生
(
Lý Kiệu
)
Bình luận
0