Có 2 kết quả:
处分 chǔ fèn ㄔㄨˇ ㄈㄣˋ • 處分 chǔ fèn ㄔㄨˇ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to discipline sb
(2) to punish
(3) disciplinary action
(4) to deal with (a matter)
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to punish
(3) disciplinary action
(4) to deal with (a matter)
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to discipline sb
(2) to punish
(3) disciplinary action
(4) to deal with (a matter)
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to punish
(3) disciplinary action
(4) to deal with (a matter)
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0